Từ điển Thiều Chửu
蓂 - minh
① Minh giáp 蓂莢 một thứ cỏ mọc ra là có điềm tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh
蓂 - minh
【蓂莢】minh giáp [míngjiá] Một loại cỏ báo điềm lành (theo truyền thuyết thời vua Nghiêu, Trung Quốc cổ đại).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蓂 - minh
Tên một loại cỏ mà người xưa cho là điềm lành.